Bạn chưa chọn khu vực

Vui lòng chọn khu vực khám để tiếp tục quy trình đặt lịch khám răng tại Nha Khoa Parkway

Bảng giá nha khoa Parkway

Bảng giá dịch vụ làm răng mới nhất 2025
Niềng răng Giá Đơn vị tính
Hàm duy trì Vivera

4.130.000đ - 5.300.000đ

Lần Chi tiết
Niềng răng mắc cài sứ tự động - 24.35%

60.000.000đ - 66.000.000đ 45.400.000đ - 49.930.000đ

Lần Chi tiết
Niềng răng mắc cài sứ/pha lê - 15%

41.000.000đ - 50.000.000đ 34.900.000đ - 42.500.000đ

Lần Chi tiết
Niềng răng mắc cài kim loại tự động - 15%

40.000.000đ - 48.000.000đ 34.000.000đ - 40.800.000đ

Lần Chi tiết
Niềng răng mắc cài kim loại - 15%

32.000.000đ - 37.000.000đ 27.200.000đ - 31.450.000đ

Lần Chi tiết
Gói niềng trong suốt Essentials by Invisalign - 16.91%

68.000.000đ - 71.000.000đ 56.500.000đ - 59.000.000đ

Lần Chi tiết
Gói niềng trong suốt Invisalign Comprehensive 5 năm - 30.24%

127.000.000đ - 133.000.000đ 88.600.000đ - 92.830.000đ

Lần Chi tiết
Gói niềng trong suốt Invisalign Comprehensive 3 năm - 35%

119.000.000đ - 122.000.000đ 77.400.000đ - 79.300.000đ

Lần Chi tiết
Gói niềng răng trong suốt Invisalign Moderate - 35%

98.000.000đ - 101.000.000đ 63.700.000đ - 65.650.000đ

Lần Chi tiết
Gói niềng trong suốt Invisalign Express - 41.28%

41.000.000đ - 43.000.000đ 24.100.000đ - 25.250.000đ

Lần Chi tiết
Gói niềng trong suốt Invisalign Lite - 34.11%

73.000.000đ - 77.000.000đ 48.100.000đ - 50.750.000đ

Lần Chi tiết
Trồng răng Implant Giá Đơn vị tính
Trụ Implant Straumann BLT SLActive - 10%

39.000.000đ 35.100.000đ

Lần Chi tiết
Trụ Implant Straumann BLT SLA - 10%

34.000.000đ 30.600.000đ

Lần Chi tiết
Trụ Implant Neodent Acqua - 10%

24.000.000đ - 27.000.000đ 21.600.000đ - 24.300.000đ

Lần Chi tiết
Trụ Implant Dentium Super Line/ NR line/ SlimLine - 10%

15.000.000đ - 17.000.000đ 13.500.000đ - 15.300.000đ

Lần Chi tiết
Cấy ghép implant trọn gói – Platinum Combo - 5.08%

56.000.000đ - 59.000.000đ 54.000.000đ - 56.000.000đ

Lần Chi tiết
Cấy ghép implant trọn gói – Gold Combo - 6.06%

29.000.000đ - 33.000.000đ 27.500.000đ - 31.000.000đ

Lần Chi tiết
Cấy ghép implant trọn gói – Silver Combo - 10%

20.000.000đ - 23.000.000đ 18.000.000đ - 21.000.000đ

Lần Chi tiết
Nha khoa tổng quát Giá Đơn vị tính
Điều trị nha chu - 10%

850.000đ - 1.600.000đ 765.000đ - 1.440.000đ

Lần Chi tiết
Nhổ răng khôn - 10%

950.000đ - 5.900.000đ 855.000đ - 5.310.000đ

Lần Chi tiết
Nhổ răng thường - 10%

290.000đ - 370.000đ 261.000đ - 333.000đ

Lần Chi tiết
Điều trị tuỷ lại * - 10%

2.000.000đ - 4.000.000đ 1.800.000đ - 3.600.000đ

Lần Chi tiết
Điều trị tuỷ * - 10%

800.000đ - 2.500.000đ 720.000đ - 2.250.000đ

Lần Chi tiết
Lấy cao răng * - 10.81%

200.000đ - 370.000đ 180.000đ - 330.000đ

Lần Chi tiết
Điều trị viêm lợi - 10%

740.000đ - 1.200.000đ 666.000đ - 1.080.000đ

Lần Chi tiết
Trám răng mặt nhai - 10%

160.000đ - 370.000đ 144.000đ - 333.000đ

Lần Chi tiết
Nha khoa thẩm mỹ Giá Đơn vị tính
Răng sứ Emax thẩm mỹ - 30%

6.000.000đ - 7.000.000đ 4.200.000đ - 5.250.000đ

Lần Chi tiết
Răng sứ Zircad Prime/ Lava - 30%

9.000.000đ - 11.000.000đ 6.300.000đ - 8.250.000đ

Lần Chi tiết
Răng sứ Cercon/ Nacera/ Cercon HT/ Zorlid Ceramill - 30%

6.000.000đ - 7.000.000đ 4.200.000đ - 5.250.000đ

Lần Chi tiết
Răng sứ Zirconia DMax/ DDBIO - 10%

5.000.000đ 4.500.000đ

Lần Chi tiết
Răng sứ Titan - 15%

2.200.000đ - 2.700.000đ 1.870.000đ - 2.430.000đ

Lần Chi tiết
Răng sứ Lisi thẩm mỹ - 30%

8.000.000đ - 10.000.000đ 5.600.000đ - 7.500.000đ

Lần Chi tiết
Dán sứ veneer Emax thẩm mỹ - 30%

7.000.000đ - 8.000.000đ 4.900.000đ - 6.000.000đ

Lần Chi tiết
Dán sứ veneer Lisi thẩm mỹ - 30%

9.000.000đ - 11.000.000đ 6.300.000đ - 8.250.000đ

Lần Chi tiết
Inlay/ Onlay - 15%

2.700.000đ - 4.800.000đ 2.295.000đ - 4.320.000đ

Lần Chi tiết
Trám răng thẩm mỹ - 10%

450.000đ - 500.000đ 405.000đ - 450.000đ

Lần Chi tiết
Trám răng mặt bên/ cổ răng - 10%

265.000đ - 480.000đ 238.500đ - 432.000đ

Lần Chi tiết
Tẩy trắng răng cấp tốc Express - 10%

900.000đ - 1.400.000đ 810.000đ - 1.260.000đ

Lần Chi tiết
Tẩy trắng tiêu chuẩn Zoom Laser - 10%

1.300.000đ - 2.500.000đ 1.170.000đ - 2.250.000đ

Lần Chi tiết
Nha khoa trẻ em Giá Đơn vị tính
Gói Đầu tư Tương lai

39.000.000đ

Lần Chi tiết
Gói Định hình Nụ cười

25.000.000đ

Lần Chi tiết
Gói Khởi đầu Bảo vệ

2.100.000đ

Lần Chi tiết
Gói chỉnh răng lệch lạc - 15%

11.000.000đ - 13.000.000đ 9.350.000đ - 11.700.000đ

Lần Chi tiết
Gói chăm sóc thay răng theo năm - 20%

1.600.000đ - 1.800.000đ 1.280.000đ - 1.572.500đ

Lần Chi tiết
Gói niềng răng Invisalign First - 30.14%

74.000.000đ - 78.000.000đ 51.700.000đ - 54.500.000đ

Lần Chi tiết
Trám răng sữa - 10%

159.000đ - 270.000đ 143.100đ - 243.000đ

Lần Chi tiết
Nhổ răng sữa - 10%

50.000đ - 110.000đ 45.000đ - 99.000đ

Lần Chi tiết

Dịch vụ không chịu thuế GTGT

* Bảng giá mang tính tham khảo. Chi phí thực tế sau khi được bác sĩ thăm khám và chỉ định.

Niềng răng

Hàm duy trì Vivera
Niềng răng mắc cài sứ tự động - 24.35%
Niềng răng mắc cài sứ/pha lê - 15%
Niềng răng mắc cài kim loại tự động - 15%
Niềng răng mắc cài kim loại - 15%
Gói niềng trong suốt Essentials by Invisalign - 16.91%
Gói niềng trong suốt Invisalign Comprehensive 5 năm - 30.24%
Gói niềng trong suốt Invisalign Comprehensive 3 năm - 35%
Gói niềng răng trong suốt Invisalign Moderate - 35%
Gói niềng trong suốt Invisalign Express - 41.28%
Gói niềng trong suốt Invisalign Lite - 34.11%

Trồng răng Implant

Trụ Implant Straumann BLT SLActive - 10%
Trụ Implant Straumann BLT SLA - 10%
Trụ Implant Neodent Acqua - 10%
Trụ Implant Dentium Super Line/ NR line/ SlimLine - 10%
Cấy ghép implant trọn gói – Platinum Combo - 5.08%
Cấy ghép implant trọn gói – Gold Combo - 6.06%
Cấy ghép implant trọn gói – Silver Combo - 10%

Nha khoa tổng quát

Điều trị nha chu - 10%
Nhổ răng khôn - 10%
Nhổ răng thường - 10%
Điều trị tuỷ lại * - 10%
Điều trị tuỷ * - 10%
Lấy cao răng * - 10.81%
Điều trị viêm lợi - 10%
Trám răng mặt nhai - 10%

Nha khoa thẩm mỹ

Răng sứ Emax thẩm mỹ - 30%
Răng sứ Zircad Prime/ Lava - 30%
Răng sứ Cercon/ Nacera/ Cercon HT/ Zorlid Ceramill - 30%
Răng sứ Zirconia DMax/ DDBIO - 10%
Răng sứ Titan - 15%
Răng sứ Lisi thẩm mỹ - 30%
Dán sứ veneer Emax thẩm mỹ - 30%
Dán sứ veneer Lisi thẩm mỹ - 30%
Inlay/ Onlay - 15%
Trám răng thẩm mỹ - 10%
Trám răng mặt bên/ cổ răng - 10%
Tẩy trắng răng cấp tốc Express - 10%
Tẩy trắng tiêu chuẩn Zoom Laser - 10%

Nha khoa trẻ em

Gói Đầu tư Tương lai
Gói Định hình Nụ cười
Gói Khởi đầu Bảo vệ
Gói chỉnh răng lệch lạc - 15%
Gói chăm sóc thay răng theo năm - 20%
Gói niềng răng Invisalign First - 30.14%
Trám răng sữa - 10%
Nhổ răng sữa - 10%

Để lại số điện thoại để được nhận cuộc gọi tư vấn miễn phí

Nha khoa Parkway

Nha khoa Parkway là một trong những chuỗi nha khoa hàng đầu tại Việt Nam, được công nhận danh hiệu Red Diamond Invisalign Provider – cấp độ cao nhất toàn cầu trong lĩnh vực niềng răng trong suốt. Với hơn 1.000 ca Invisalign trong một năm, Parkway không chỉ dẫn đầu tại Việt Nam mà còn vươn lên vị trí top đầu Đông Nam Á, khẳng định vị thế tiên phong của mình trong ngành nha khoa hiện đại.