Bảng giá dịch vụ tại TPHCM , Bình Dương – Cập Nhật Ngày 24/03/2023

TRẮM RĂNGĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Dịch vụ hàn trám răng sâu mặt nhaiVết trám350.000₫250.000₫150.000₫
Dịch vụ hàn trám răng sâu mặt bênVết trám450.000₫350.000₫250.000₫
Dịch vụ hàn trám cổ răngVết trám450.000₫350.000₫250.000₫
Dịch vụ hàn trám răng thẩm mỹ (đóng kín khe hở răng cửa, phục hình răng cửa mẻ góc)Vết trám650.000₫550.000₫450.000₫
Dịch vụ trám răng bằng sứ Emax (Inlay/onlay) – BH 5 nămVết trám4.500.000₫3.500.000₫2.500.000₫
Dịch vụ trám răng bằng sứ Lisi (Inlay/onlay) – BH 5 nămVết trám5.000.000₫4.000.000₫3.000.000₫
ĐIỀU TRỊ NHA CHUĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Dịch vụ điều trị viêm lợi bằng mángHàm1.100.000₫900.000₫700.000₫
Tiểu phẫu làm sạch túi nha chu (túi kín)Răng650.000₫550.000₫450.000₫
Tiểu phẫu làm sạch túi nha chu (túi hở)Răng1.500.000₫1.000.000₫800.000₫
THẨM MỸ RĂNGĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Dịch vụ tẩy trắng răng Zoom Laser (Không bao gồm tái khoáng và máng cá nhân)Lần2.000.000₫1.500.000₫1.000.000₫
Dịch vụ tẩy trắng răng Laser Express (Không bao gồm tái khoáng và máng cá nhân)Lần1.000.000₫800.000₫600.000₫
Tuýp thuốc tái khoáng Opalescence 10% (Mỹ)Tuýp150.000₫150.000₫150.000₫
Tuýp thuốc tẩy trắng Opalescence 15% (Mỹ)Tuýp150.000₫150.000₫150.000₫
Tuýp thuốc tẩy trắng Opalescence 20% (Mỹ)Tuýp170.000₫170.000₫170.000₫
Máng tẩy trắng cá nhânCặp máng500.000₫400.000₫300.000₫
Dịch vụ tiểu phẫu tạo hình đường lợi / cắt nướu làm dài thân răng đơn giảnRăng750.000₫500.000₫400.000₫
Dịch vụ tiểu phẫu tạo hình đường lợi / cắt nướu làm dài thân răng CÓ MÀI CHỈNH XƯƠNGRăng1.500.000₫1.000.000₫800.000₫
Dịch vụ tiểu phẫu tạo hình đường lợi / cắt nướu làm dài thân răng đơn giản NGUYÊN HÀMHÀM6.000.000₫4.000.000₫3.000.000₫
Dịch vụ tiểu phẫu tạo hình đường lợi / cắt nướu làm dài thân răng NGUYÊN HÀM, CÓ MÀI CHỈNH XƯƠNGHÀM10.000.000₫8.000.000₫6.000.000₫
CHĂM SÓC, PHÒNG NGỪAĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Lấy cao răng – điều trị một buổiLần350.000₫250.000₫150.000₫
Lấy cao răng – điều trị hai buổi trở lênCa700.000₫500.000₫300.000₫
Dịch vụ bôi Flouride phòng ngừa sâu răng, giảm ê buốt (người lớn)Lần bôi500.000₫400.000₫300.000₫
Dịch vụ trám sealant ngừa sâu (người lớn)Răng250.000₫200.000₫150.000₫
NHỔ RĂNGĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Dịch vụ nhổ răng lung layRăng350.000₫300.000₫250.000₫
Dịch vụ nhổ răng thừa/ răng kẹRăng500.000₫450.000₫400.000₫
Dịch vụ nhổ răng cửaRăng500.000₫450.000₫400.000₫
Dịch vụ nhổ răng nanh, răng hàm nhỏ (răng cối nhỏ)Răng700.000₫600.000₫500.000₫
Dịch vụ nhổ răng hàm lớn/răng cối lớn/ nhổ chân răngRăng1.250.000₫1.000.000₫750.000₫
Dịch vụ nhổ răng khôn thông thường (mọc thẳng, chân trụ)Răng1.500.000₫1.200.000₫900.000₫
Dịch vụ tiểu phẫu nhổ răng khôn mọc lệch/ chân xoè – trường hợp không yêu cầu mở xươngRăng2.500.000₫2.200.000₫1.800.000₫
Dịch vụ tiểu phẫu nhổ răng khôn mọc lệch/chân xoè – trường hợp có yêu cầu mở xươngRăng4.500.000₫3.500.000₫2.500.000₫
Dịch vụ tiểu phẫu nhổ răng mọc ngầm – có yêu cầu mở xươngRăng5.500.000₫4.000.000₫3.000.000₫
Dịch vụ phẫu thuật lấy chóp răng gẫy (cho BN nhổ răng tại nơi khác bị sót)Răng2.000.000₫1.500.000₫1.000.000₫
Phụ phí dịch vụ nhổ răng bằng máy Piezotome hoặc từ tínhRăng2.000.000₫1.500.000₫1.000.000₫
ĐIỀU TRỊ TỦYĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Dịch vụ điều trị tuỷ cho răng cửa/ răng nanhRăng1.500.000₫1.000.000₫800.000₫
Dịch vụ điều trị tuỷ cho răng hàm nhỏRăng2.000.000₫1.500.000₫1.200.000₫
Dịch vụ điều trị tuỷ cho răng hàm lớn/ răng khôn hàm dướiRăng2.500.000₫2.000.000₫1.500.000₫
Dịch vụ điều trị tuỷ cho răng hàm lớn/ răng khôn hàm trênRăng3.000.000₫2.500.000₫2.000.000₫
Dịch vụ phục hồi thân răng sau điều trị tủy
(Tái tạo cùi răng bằng thạch anh làm sẵn)
Chốt1.000.000₫800.000₫600.000₫
Dịch vụ phục hồi thân răng sau điều trị tủy
(Tái tạo cùi răng bằng titan)
Chốt1.500.000₫1.200.000₫1.000.000₫
Dịch vụ phục hồi thân răng sau điều trị tủy
(Tái tạo cùi răng bằng zirconia)
Chốt2.000.000₫1.500.000₫1.200.000₫
Dịch vụ điều trị lại cho răng cửa/ răng hàm nhỏ
(Răng đã điều trị tủy không đạt)
Răng3.000.000₫2.500.000₫2.000.000₫
Dịch vụ điều trị lại cho răng hàm lớn/ răng khôn
(Răng đã điều trị tủy không đạt)
Răng4.000.000₫3.500.000₫3.000.000₫
Dịch vụ cắt chóp, nạo nang, trám ngược bằng MTARăng4.500.000₫4.000.000₫2.500.000₫
Dịch vụ che tủy bằng Dycal khi răng bị chấn thương lộ tủyRăng500.000₫400.000₫300.000₫
Phụ phí điều trị tuỷ bằng MTARăng600.000₫500.000₫400.000₫
Dịch vụ bọc/ chụp răng bán phần endocrown bằng sứ EmaxRăng5.500.000₫4.500.000₫4.000.000₫
Dịch vụ bọc/ chụp răng bán phần endocrown bằng sứ LisiRăng7.000.000₫6.000.000₫5.500.000₫
KHÁM TƯ VẤNĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Dịch vụ khám tư vấn tổng quát răng miệngLần tư vấnmiễn phímiễn phímiễn phí
Dịch vụ khám tư vấn chỉnh nhaLần tư vấnmiễn phímiễn phímiễn phí
Dịch vụ khám tư vấn phục hình implantLần tư vấnmiễn phímiễn phímiễn phí
Dịch vụ khám tư vấn thẩm mỹ răng sứLần tư vấnmiễn phímiễn phímiễn phí
Dịch vụ khám, tư vấn, hướng dẫn chăm sóc răng miệng cho trẻ emLần tư vấnmiễn phímiễn phímiễn phí
Dịch vụ chụp phim Cephalometric sọ nghiêngLần chụp200.000₫150.000₫100.000₫
Dịch vụ chụp phim Cephalometric mặt thẳngLần chụp200.000₫150.000₫100.000₫
Dịch vụ chụp phim Panorama toàn cảnhLần
chụp
200.000₫150.000₫100.000₫
Dịch vụ chụp phim CT Conebeam 3DLần
chụp
350.000₫300.000₫250.000₫
Gói lập phác đồ điều trị chỉnh nha chi tiết (đã bao gồm chụp phim Pano/Cepha theo chỉ định của bác sĩ)Ca700.000₫700.000₫700.000₫
NHA TRẺ EMĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Lấy cao răng trẻ em – điều trị một buổiLần150.000₫100.000₫100.000₫
Dịch vụ bôi Flouride phòng ngừa sâu răng, giảm ê buốt (trẻ em)Lần bôi500.000₫400.000₫300.000₫
Dịch vụ bôi SDF phòng ngừa sâu răng (trẻ em)Hàm1.000.000₫800.000₫700.000₫
Dịch vụ trám sealant ngừa sâu (trẻ em)Răng250.000₫200.000₫150.000₫
Dịch vụ nhổ răng sữa bôi têRăng100.000₫50.000₫50.000₫
Dịch vụ nhổ răng sữa tiêm têRăng200.000₫150.000₫100.000₫
Dịch vụ hàn trám răng sữa bị sâuVết trám*250.000₫200.000₫150.000₫
Dịch vụ điều trị tuỷ răngRăng800.000₫600.000₫400.000₫
Dịch vụ điều trị tuỷ răngRăng1.000.000₫800.000₫600.000₫
Dịch vụ bọc mão kim loại có sẵn cho răng sữaRăng1.100.000₫900.000₫700.000₫
Dịch vụ bọc mão kim loại răng sữa cá nhân hóaRăng1.500.000₫1.000.000₫1.000.000₫
Dịch vụ bọc mão sứ cho răng sữa cá nhân hóaRăng3.500.000₫2.500.000₫2.000.000₫
CÁC TIỂU PHẪU NHA KHOA KHÁCĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Dịch vụ cắt phanh môi/ thắng môiCa2.000.000₫1.500.000₫1.200.000₫
Dịch vụ cắt phanh lưỡi/ thắng lưỡiCa2.000.000₫1.500.000₫1.200.000₫
Dịch vụ phẫu thuật bộc lộ răng ngầmRăng3.000.000₫2.500.000₫2.000.000₫
Dịch vụ chích rạch áp xeRăng500.000₫400.000₫300.000₫
Chích rạch lợi cho trường hợp răng vĩnh viễn mọc chậmRăng300.000₫200.000₫150.000₫
DỊCH VỤ KHÁCĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Dịch vụ lún răng/dựng trục răng bằng minivis (ngoài chỉnh nha)Răng6.000.000₫4.000.000₫3.000.000₫
Dịch vụ chỉnh nha tiền phục hìnhCa13.000.000₫10.000.000₫8.000.000₫
Dịch vụ mài chỉnh khớp cắnRăng500.000₫400.000₫300.000₫
Dịch vụ gia tốc chỉnh nha bằng máy PiezotomeHàm/ Lần2.000.000₫2.000.000₫2.000.000₫
DỊCH VỤ BỌC/ CHỤP RĂNG HÀM LỚN
DỊCH VỤ PHỤC HÌNH RĂNG TRÊN IMPLANT
Đơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Dịch vụ bọc/ chụp răng bằng kim loại/ răng trên Implant bằng kim loạiRăng1.000.000₫1.000.000₫
Dịch vụ bọc sứ/ chụp sứ/ răng sứ titan trên Implant (BH 03 năm)Răng2.000.000₫2.000.000₫
Dịch vụ bọc sứ/ chụp sứ/ răng sứ trên implant Zirconia DMax/ DDBIO (BH 5 năm)Răng4.000.000₫3.500.000₫3.500.000₫
Dịch vụ bọc sứ/ chụp sứ/ răng sứ trên implant Cercon/ Nacera/ Cercon HT/ Zorlid Ceramill (BH 07 năm)Răng7.000.000₫6.000.000₫6.000.000₫
Dịch vụ bọc sứ/ chụp sứ/ răng sứ trên implant Zircad Prime/ Lava (BH 10 năm)Răng10.000.000₫8.000.000₫8.000.000₫
DỊCH VỤ BỌC SỨ/ CHỤP SỨ/ DÁN VENEER THẨM MỸĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Dịch vụ bọc sứ Emax thẩm mỹ (BH 5 năm)Răng7.000.000₫6.000.000₫6.000.000₫
Dịch vụ bọc sứ Lisi thẩm mỹ (BH 5 năm)Răng10.000.000₫8.000.000₫8.000.000₫
Dịch vụ dán sứ veneer Emax thẩm mỹ (BH 5 năm)Răng8.000.000₫7.000.000₫7.000.000₫
Dịch vụ dán sứ veneer Lisi thẩm mỹ (BH 5 năm)Răng11.000.000₫9.000.000₫9.000.000₫
CÁC GÓI IMPLANT ĐƠN LẺĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Cấy ghép implant trọn gói – Silver Package TIẾT KIỆM 30%
Implant Dentium + khớp nối cá nhân hoá + răng sứ Zirconia DMax + ghép xương bột 0.25cc + ghép 01 màng bất kì
Răng21.000.000₫18.200.000₫18.200.000₫
Cấy ghép implant trọn gói – Gold Package TIẾT KIỆM 30%
Implant Acqua + khớp nối cá nhân hoá + răng sứ Cercon HT + ghép xương bột 0.25cc + ghép 01 màng bất kì
Răng29.400.000₫25.550.000₫25.550.000₫
Cấy ghép implant trọn gói – Platinum Package TIẾT KIỆM 15%
Implant BLT SLActive + khớp nối cá nhân hoá + răng sứ Zircad Prime + ghép xương bột 0.25 cc + ghép 01 màng bất kì
Răng48.450.000₫45.475.000₫45.475.000₫
TRỤ IMPLANT + KHỚP NỐI TIÊU CHUẨNĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Hệ thống Implant Dentium, dòng Super Line/ NR line/ SlimLineTrụ + khớp nối16.000.000₫14.000.000₫14.000.000₫
Hệ thống Implant Neodent, dòng AcquaTrụ + khớp nối25.000.000₫22.000.000₫22.000.000₫
Hệ thống Implant Straumann, dòng BLT SLATrụ + khớp nối32.000.000₫32.000.000₫32.000.000₫
Hệ thống Implant Straumann, dòng BLT SLActiveTrụ + khớp nối37.000.000₫37.000.000₫37.000.000₫
Hệ thống Implant Straumann, dòng BLX SLActiveTrụ + khớp nối45.000.000₫45.000.000₫45.000.000₫
DỊCH VỤ HỖ TRỢ IMPLANT CƠ BẢNĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Dịch vụ ghép bột xương Osteon II, Dentium, dạng lọ0.25 cc2.500.000₫2.000.000₫2.000.000₫
Dịch vụ ghép bột xương Osteon III, Dentium, dạng lọ0.25 cc2.500.000₫2.000.000₫2.000.000₫
Dịch vụ ghép màng xương Collagen Membrane, Dentium, 10×20 mm10×20 mm3.000.000₫2.500.000₫2.500.000₫
Dịch vụ ghép màng xương Collagen Membrane, Dentium, 15×20 mm15×20 mm4.000.000₫3.500.000₫3.500.000₫
Dịch vụ ghép màng xương Collagen Membrane, Dentium, 20×30 mm20×30 mm5.000.000₫4.500.000₫4.500.000₫
Dịch vụ ghép xương khối Osteon III Collagen, Dentium, dạng khối 6×5 mm6×5 mm4.500.000₫4.000.000₫4.000.000₫
Dịch vụ ghép xương khối Osteon III Collagen, Dentium, dạng khối 6×10 mm6×10 mm5.000.000₫4.500.000₫4.500.000₫
DỊCH VỤ HỖ TRỢ IMPLANT NÂNG CAOĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Dịch vụ nâng xoang kín (chưa bao gồm bột xương/ màng xương)Vùng3.000.000₫2.000.000₫2.000.000₫
Dịch vụ nâng xoang hở (chưa bao gồm bột xương/ màng xương)Vùng10.000.000₫7.000.000₫7.000.000₫
Bột xương Osteon III Lifting, Dentium, dạng ống tiêm 0.25 cc0.25 cc3.500.000₫3.000.000₫3.000.000₫
Bột xương Osteon III Sinus, Dentium, dạng ống tiêm 0.5 cc0.5 cc3.500.000₫3.000.000₫3.000.000₫
Dịch vụ ghép lợi (chưa bao gồm màng ghép mô mềm)Vùng1.000.000₫1.000.000₫1.000.000₫
Màng ghép mô mềm Collagen graft, Dentium, 10×10 mm10×10 mm5.000.000₫5.000.000₫5.000.000₫
Màng ghép mô mềm Collagen graft, Dentium, 10×20 mm10×20 mm6.500.000₫6.000.000₫6.000.000₫
Màng ghép mô mềm Collagen graft, Dentium, 15×20 mm15×20 mm8.000.000₫7.000.000₫7.000.000₫
Màng ghép mô mềm Collagen graft, Dentium, tròn – đường kính 10 mm10 mm7.000.000₫6.000.000₫6.000.000₫
Dịch vụ nong xương (chẻ xương)Vùng3.000.000₫2.000.000₫2.000.000₫
Dịch vụ ghép mô liên kết tự thânVùng5.000.000₫4.500.000₫4.000.000₫
Dịch vụ làm răng phục hình tạm trên ImplantRăng2.000.000₫1.500.000₫1.500.000₫
KHỚP NỐI CÁ NHÂN HÓAĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Dịch vụ chế tạo khớp nối kim loại cá nhân hoá (Customize Abutment)Khớp nối3.000.000₫2.500.000₫2.500.000₫
Dịch vụ chế tạo khớp nối sứ cá nhân hoá (Customize Abutment)Khớp nối4.000.000₫3.500.000₫3.500.000₫
CÁC DỊCH VỤ PHỤC HÌNH KHÁCĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Dịch vụ làm răng nhựa tháo lắp thườngRăng300.000₫200.000₫150.000₫
Dịch vụ làm răng nhựa tháo lắp cao cấpRăng500.000₫400.000₫300.000₫
Dịch vụ làm răng composite tháo lắp làm sẵnRăng600.000₫500.000₫400.000₫
Dịch vụ làm răng sứ tháo lắp làm sẵnRăng1.200.000₫800.000₫600.000₫
Dịch vụ làm nền hàm nhựa cứng bán phầnNền1.500.000₫1.200.000₫700.000₫
Dịch vụ làm nền hàm nhựa dẻo bán phầnNền2.500.000₫2.000.000₫1.500.000₫
Dịch vụ làm nền hàm nhựa cứng toàn phầnNền2.500.000₫2.000.000₫1.500.000₫
Dịch vụ làm nền hàm nhựa dẻo toàn phầnNền4.000.000₫3.500.000₫3.000.000₫
Dịch vụ gia cố thêm lưới trên nền hàm nhựa cứng bán phầnHàm giả300.000₫250.000₫200.000₫
Dịch vụ gia cố thêm lưới trên nền hàm nhựa cứng toàn phầnHàm giả600.000₫500.000₫400.000₫
Dịch vụ hàm khung kim loại toàn phầnHàm giả3.000.000₫2.500.000₫2.000.000₫
Dịch vụ hàm khung titan toàn phầnHàm giả4.500.000₫3.500.000₫3.000.000₫
DỊCH VỤ INVISALIGNĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Express (một hàm)Ca36.000.000₫34.000.000₫34.000.000₫
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Express (hai hàm)Ca43.000.000₫41.000.000₫41.000.000₫
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Lite (một hàm)Ca61.000.000₫58.000.000₫58.000.000₫
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Lite (hai hàm)Ca77.000.000₫73.000.000₫73.000.000₫
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Moderate (một hàm)Ca81.000.000₫77.000.000₫77.000.000₫
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Moderate (hai hàm)Ca101.000.000₫98.000.000₫98.000.000₫
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Comprehensive (3 năm)Ca120.000.000₫117.000.000₫117.000.000₫
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Comprehensive (5 năm)Ca133.000.000₫127.000.000₫127.000.000₫
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Teen Moderate (1 Hàm)Ca81.000.000₫77.000.000₫77.000.000₫
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Teen Moderate (2 Hàm)Ca101.000.000₫98.000.000₫98.000.000₫
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Teen ComprehensiveCa133.000.000₫127.000.000₫127.000.000₫
Dịch vụ đặt khay Invisalign thay thế theo yêu cầu (do bệnh nhân làm mất khay)Cặp khay2.000.000₫2.000.000₫2.000.000₫
Hàm duy trì chính hãng Vivera Retainer Set (3 cặp), hai hàmBộ 3 cặp15.000.000₫15.000.000₫15.000.000₫
DỊCH VỤ NIỀNG RĂNG CLEARCORRECTĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng ClearCorrect Mini (2 hàm)Ca43.000.000₫41.000.000₫41.000.000₫
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng ClearCorrect One (2 hàm)Ca77.000.000₫73.000.000₫73.000.000₫
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng ClearCorrect Two (2 hàm)Ca101.000.000₫98.000.000₫98.000.000₫
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng ClearCorrect Three (2 hàm)Ca110.000.000₫107.000.000₫107.000.000₫
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Clearcorrect Unlimited (2 hàm)Ca133.000.000₫127.000.000₫127.000.000₫
Hàm duy trì ClearCorrectCặp5.000.000₫5.000.000₫5.000.000₫
Dịch vụ đặt khay ClearCorrect thay thế theo yêu cầu (do bệnh nhân làm mất khay)Cặp Khay2.000.000₫2.000.000₫2.000.000₫
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI TIẾT KIỆMĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Gói niềng răng mắc cài kim loại tiết kiệm – Mức độ 1Ca28.000.000₫26.000.000₫22.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài kim loại tiết kiệm – Mức độ 2Ca33.000.000₫31.000.000₫27.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài kim loại tiết kiệm – Mức độ 3Ca35.000.000₫33.000.000₫29.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài sứ/ pha lê tiết kiệm – Mức độ 1Ca38.000.000₫36.000.000₫33.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài sứ/ pha lê tiết kiệm – Mức độ 2Ca43.000.000₫41.000.000₫36.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài sứ/ pha lê tiết kiệm – Mức độ 3Ca46.000.000₫43.000.000₫38.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài kim loại tự động tiết kiệm – Mức độ 1Ca38.000.000₫36.000.000₫33.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài kim loại tự động tiết kiệm – Mức độ 2Ca43.000.000₫41.000.000₫36.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài kim loại tự động tiết kiệm – Mức độ 3Ca46.000.000₫43.000.000₫37.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài sứ tự động tiết kiệm – Mức độ 1Ca46.000.000₫44.000.000₫38.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài sứ tự động tiết kiệm – Mức độ 2Ca54.000.000₫51.000.000₫45.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài sứ tự động Tiết kiệm – Mức độ 3Ca56.000.000₫53.000.000₫47.000.000₫
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI TRUYỀN THỐNGĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)
Gói niềng răng mắc cài kim loại – Mức độ 1Ca34.000.000₫32.500.000₫29.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài kim loại – Mức độ 2Ca39.000.000₫37.000.000₫33.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài kim loại – Mức độ 3Ca42.000.000₫40.000.000₫35.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài sứ/ pha lê – Mức độ 1Ca44.000.000₫41.000.000₫36.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài sứ/ pha lê – Mức độ 2Ca51.000.000₫48.000.000₫43.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài sứ/ pha lê – Mức độ 3Ca54.000.000₫50.000.000₫45.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài kim loại tự động – Mức độ 1Ca43.000.000₫41.000.000₫36.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài kim loại tự động – Mức độ 2Ca51.000.000₫48.000.000₫43.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài kim loại tự động – Mức độ 3Ca53.000.000₫50.000.000₫45.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài sứ tự động – Mức độ 1Ca56.000.000₫54.000.000₫51.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài sứ tự động – Mức độ 2Ca64.000.000₫60.000.000₫57.000.000₫
Gói niềng răng mắc cài sứ tự động – Mức độ 3Ca66.000.000₫62.000.000₫59.000.000₫
DỊCH VỤ TIỀN CHỈNH NHAĐơn vịGiá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức)Giá niêm yết – KV 2 (HN)Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh)