Để giúp quý khách hàng dễ dàng lựa chọn và trải nghiệm các dịch vụ nha khoa như niềng răng trong suốt Invisalign, niềng răng mắc cài, trồng răng giả Implant hay răng sứ thẩm mỹ,… với chất lượng và chi phí tốt nhất, nha khoa Parkway gửi tới khách hàng bảng giá các dịch vụ cơ bản. Để biết thêm các thông tin khuyến mãi ở thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng để lại thông tin hoặc chat với Parkway để được tư vấn cụ thể.
NHẬN ƯU ĐÃI TỚI 30% CÁC DỊCH VỤ
Đăng ký ngay hôm nay để nhận được các ưu đãi cho khách hàng của Parkway:
- Khuyến mãi đến 30% chi phí niềng răng
- Khuyến mãi đến 20% các dịch vụ điều trị
- Tặng ngay gói chăm sóc 5 triệu cho khách hàng niềng răng
- Trả góp chỉ từ 1 triệu/tháng
BẢNG GIÁ NIÊM YẾT
Bảng giá niềng răng trong suốt Invisalign
Dịch vụ | Đơn vị | Giá | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Express (hai hàm) | Trọn gói / Package | 40.000.000 ₫ | ||||||||||
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Lite (hai hàm) | Trọn gói / Package | 71.000.000 ₫ | ||||||||||
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Moderate (hai hàm) | Trọn gói / Package | 95.000.000 ₫ | ||||||||||
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Comprehensive - Không bao gồm khí cụ đặc biệt | Trọn gói / Package | 123.000.000 ₫ | ||||||||||
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Comprehensive - Đã bao gồm khí cụ đặc biệt | Trọn gói / Package | 142.000.000 ₫ | ||||||||||
Chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Teen (Mandibular Advancement) | Trọn gói / Package | 160.000.000 ₫ | ||||||||||
Máy Acceledent - hỗ trợ tăng tốc chỉnh nha | Máy / Unit | 15.000.000 ₫ | ||||||||||
Máy Propel Vpro5 - hỗ trợ tăng tốc chỉnh nha | Máy / Unit | 15.000.000 ₫ | ||||||||||
Hàm duy trì chính hãng Vivera Retainer Set (3 cặp) | 3 cặp / 3 pairs | 15.000.000 ₫ |
Bảng giá niềng răng mắc cài
Dịch vụ | Gói tiết kiệm | Gói tiêu chuẩn | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gói niềng răng mắc cài kim loại | Chỉ từ 21.000.000đ/trọn gói | Chỉ từ 28.000.000đ/trọn gói | ||||||||||
Gói niềng răng mắc cài sứ/ pha lê | Chỉ từ 32.000.000đ/trọn gói | Chỉ từ 35.000.000đ/trọn gói | ||||||||||
Gói niềng răng mắc cài kim loại tự động | Chỉ từ 32.000.000đ/trọn gói | Chỉ từ 35.000.000đ/trọn gói | ||||||||||
Gói niềng răng mắc cài sứ tự động | Chỉ từ 38.000.000Đ/trọn gói | Chỉ từ 46.000.000Đ/trọn gói |
Bảng giá nha khoa trẻ em
Tên dịch vụ | Giá niêm yết | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dịch vụ khám, tư vấn, hướng dẫn chăm sóc răng miệng cho trẻ em | Miễn phí | ||||||||
Dịch vụ làm sạch, đánh bóng răng cho trẻ em | 100.000 ₫ | ||||||||
Dịch vụ bôi Flouride dự phòng chống sâu răng | 400.000 ₫/Hai hàm | ||||||||
Dịch vụ trám Sealant bít hố rãnh dự phòng chống sâu răng | 200.000 ₫/Một hàm |
Điều trị răng sữa
Tên dịch vụ | Giá niêm yết | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dịch vụ nhổ răng sữa bôi tê | 150.000 ₫/Răng | ||||||||
Dịch vụ hàn / trám răng sữa bị sâu | 300.000 ₫/Vết trám* | ||||||||
Dịch vụ nhổ răng sữa tiêm tê | 200.000 ₫/Răng | ||||||||
Dịch vụ điều trị tuỷ răng cửa (răng sữa) | 9.000.000 ₫/Răng | ||||||||
Dịch vụ điều trị tuỷ răng hàm (răng sữa) | 1.900.000 ₫/Răng | ||||||||
Dịch vụ bọc mão kim loại có sẵn cho răng sữa | 9.000.000 ₫/Răng | ||||||||
Dịch vụ bọc mão kim loại cá nhân hoá cho răng sữa | 1.000.000 ₫/Răng | ||||||||
Dịch vụ bọc mão sứ cá nhân hoá cho răng sữa | 2.000.000 ₫/Răng |
Bảng giá nhổ răng
Tên dịch vụ | Giá niêm yết | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dịch vụ nhổ răng lung lay | 250.000 ₫/Răng | ||||||||
Dịch vụ nhổ răng cửa | 500.000 ₫/Răng | ||||||||
Dịch vụ nhổ răng nanh, răng hàm nhỏ (răng cối nhỏ) | 800.000 ₫/Răng | ||||||||
Dịch vụ nhổ răng hàm lớn/răng cối lớn/ nhổ chân răng | 9500.000 ₫/Răng | ||||||||
Dịch vụ nhổ răng khôn thông thường (mọc thẳng, chân trụ) | 1.400.000 ₫/Răng | ||||||||
Dịch vụ tiểu phẫu nhổ răng khôn mọc lệch/ chân xoè - trường hợp không yêu cầu mở xương | 2.300.000 ₫/Răng | ||||||||
Dịch vụ tiểu phẫu nhổ răng khôn mọc lệch/chân xoè - trường hợp có yêu cầu mở xương | 4.200.000 ₫/Răng | ||||||||
Dịch vụ tiểu phẫu nhổ răng mọc ngầm - có yêu cầu mở xương | 5.000.000 ₫/Răng | ||||||||
Dịch vụ phẫu thuật lấy chóp răng gẫy (cho bệnh nhân nhổ răng tại nơi khác bị sót) | 2.000.000 ₫/Răng | ||||||||
Dịch vụ nhổ răng kết hợp với ghép xương | Giá liên hệ | ||||||||
Phụ phí dịch vụ nhổ răng bằng máy Piezotome | 2.000.000 ₫/Răng |
Điều trị tủy
Dịch vụ | Đơn vị | Giá | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dịch vụ điều trị tuỷ cho răng cửa/ răng nanh | Răng / Tooth | 1.200.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ điều trị tuỷ cho răng răng hàm nhỏ | Răng / Tooth | 2.000.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ điều trị tuỷ cho răng hàm lớn/ răng khôn | Răng / Tooth | 2.800.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ đặt chốt vào ống tủy chân răng để phục hồi thân răng - Chốt sợi Carbon làm sẵn | Chốt / Unit | 1.200.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ đặt chốt vào ống tủy chân răng để phục hồi thân răng - Chốt Zirconia CAD/CAM | Chốt / Unit | 2.000.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ điều trị lại cho răng cửa - trường hợp răng đã điều trị tủy không đạt | Răng / Tooth | 2.000.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ điều trị lại cho răng hàm nhỏ - trường hợp răng đã điều trị tủy không đạt | Răng / Tooth | 3.200.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ điều trị lại cho răng hàm lớn/răng khôn - trường hợp răng đã điều trị tủy không đạt | Răng / Tooth | 4.400.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ cắt chóp, nạo nang, trám ngược bằng MTA | Răng / Tooth | 3.600.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ che tủy bằng Dycal | Răng / Tooth | 400.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ che tủy bằng MTA | Răng / Tooth | 1.000.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ tái tạo cui răng bằng Zirconia | Răng / Tooth | 1.800.000 ₫ |
Hàn trám răng
Dịch vụ | Đơn vị | Giá | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dịch vụ hàn trám răng sâu mặt nhai | Vết trám / Cavity | 250.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ hàn trám răng sâu mặt bên | Vết trám / Cavity | 400.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ hàn trám cổ răng | Vết trám / Cavity | 400.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ hàn trám răng thẩm mỹ đóng kín khe hở răng cửa, phục hình răng cửa mẻ góc | Vết trám / Cavity | 700.000 ₫ |
Điều trị lợi, nha chu
Dịch vụ | Đơn vị | Giá | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dịch vụ điều trị viêm lợi bằng máng | 2 hàm / Dual arches | 900.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ làm sạch túi nha chu | Răng / Tooth | 900.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ tiểu phẫu tạo hình đường lợi có tạo hình xương | Răng / Tooth | 1.200.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ tiểu phẫu tạo hình đường lợi không tạo hình xương | Răng / Tooth | 800.000 ₫ |
Tẩy trắng răng
Dịch vụ | Đơn vị | Giá | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kit tẩy trắng tại nhà | Bộ / Kit | 1.400.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ tẩy trắng răng Zoom Laser | Trọn gói / Package | 2.500.000 ₫ | ||||||||||
Tuýp thuốc tái khoáng (khách mua ngoài gói) | Tuýp / Tube | 300.000 ₫ | ||||||||||
Tuýp thuốc tẩy trắng 15% (khách mua ngoài gói) | Tuýp / Tube | 400,000 đ | ||||||||||
Tuýp thuốc tẩy trắng 20% (khách mua ngoài gói) | Tuýp / Tube | 500,000 đ | ||||||||||
Máng tẩy trắng cá nhân (khách mua ngoài gói) | Cặp máng / Pair | 500,000 đ |
Răng sứ thẩm mỹ / phục hình
Dịch vụ | Đơn vị | Giá | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dịch vụ dán sứ veneer Emax thẩm mỹ | Răng / Tooth | 7.000.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ dán sứ veneer Lisi thẩm mỹ | Răng / Tooth | 11.000.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ bọc sứ Emax thẩm mỹ | Răng / Tooth | 6.500.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ bọc sứ Ceramill thẩm mỹ | Răng / Tooth | 6.500.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ bọc sứ Nacera thẩm mỹ | Răng / Tooth | 8.000.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ bọc sứ Lisi thẩm mỹ | Răng / Tooth | 9.000.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ làm chụp răng sứ Ceramill phục hình | Răng / Tooth | 6.500.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ làm chụp răng sứ Nacera phục hình | Răng / Tooth | 8.000.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ làm chụp răng Zirconia phục hình | Răng / Tooth | 4.000.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ làm chụp răng titan phủ sứ phục hình | Răng / Tooth | 3.000.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ làm chụp răng kim loại phủ sứ phục hình | Răng / Tooth | 2.000.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ làm inlay/ onlay sứ Emax | Răng / Tooth | 4.000.000 ₫ |
Trồng răng Implant
Dịch vụ | Đơn vị | Giá | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hệ thống Implant cao cấp Straumann (Thuỵ Sỹ) | Trụ + khớp nối / Implant + abutment | 26.500.000 ₫ | ||||||||||
Hệ thống Implant MIS (Đức) | Trụ + khớp nối / Implant + abutment | 17.500.000 ₫ | ||||||||||
Hệ thống Implant Dentium (Hàn Quốc) | Trụ + khớp nối / Implant + abutment | 12.000.000 ₫ | ||||||||||
Hệ thống Implant Dentium (Mỹ) | Trụ + khớp nối / Implant + abutment | 15.500.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ ghép màng xương COLLAGEN | 10x20mm | 3.500.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ ghép màng xương COLLAGEN | 15x20mm | 4.400.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ ghép màng xương COLLAGEN | 20x30mm | 7.100.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ chế tạo khớp nối cá nhân hoá (Customize Abutment) | Khớp nối / Abutment | 2.000.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ nâng xoang kín hỗ trợ phục hình implant | Răng | 4.450.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ nâng xoang hở hỗ trợ phục hình implant | Răng | 10.750.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ ghép màng Titanium hỗ trợ phục hình Implant | 10x20mm | 4.000.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ làm chụp răng sứ Ceramill trên Implant | Răng / Tooth | 6.900.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ làm chụp răng sứ Nacera trên Implant | Răng / Tooth | 9.000.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ làm chụp răng sứ Zirconia trên Implant | Răng / Tooth | 5.000.000 ₫ | ||||||||||
Gói răng sứ toàn hàm cố định trên implant | Trọn gói / Package | Giá liên hệ | ||||||||||
Dịch vụ ghép màng xương TITAN | 20x30mm | 7.600.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ ghép Bột xương Collagen Dentium Hàn Quốc | 0.25cc | 1.755.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ ghép Bột xương Collagen Dentium Hàn Quốc | 0.5cc | 2.655.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ ghép Bột xương Collagen Dentium Hàn Quốc | 1cc | 3.550.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ nong xương (chẻ xương) hỗ trợ phục hình implant | Ca | 3.550.000 ₫ | ||||||||||
Gói dịch vụ chỉnh răng lệch lạc sớm - Mức độ 1 (9-12 tháng) | Ca | 9.000.000 ₫ | ||||||||||
Gói dịch vụ chỉnh răng lệch lạc sớm - Mức độ 2 (1-2 năm) | Ca | 18.000.000 ₫ | ||||||||||
Gói dịch vụ chỉnh răng lệch lạc sớm - Mức độ 3 (2-4 năm) | Ca | 27.000.000 ₫ | ||||||||||
Phụ phí upgrade mắc cài kim loại tự động (niềng răng 4x2) | Ca | 5.400.000 ₫ | ||||||||||
Phụ phí upgrade mắc cài sứ (niềng răng 4x2) | Ca | 5.400.000 ₫ | ||||||||||
Phụ phí upgrade mắc cài sứ tự động (niềng răng 4x2) | Ca | 10.800.000 ₫ | ||||||||||
Gói chăm sóc trẻ thay răng theo năm (theo dõi thay răng, điều chỉnh thói quen xấu, hàn trám nhổ răng lấy cao răng miễn phí) | Năm | 1.800.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ ghép Bột xương Việt Nam | 1cc | 1.350.000 ₫ |
Răng giả tháo lắp
Dịch vụ | Đơn vị | Giá | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dịch vụ làm nền hàm nhựa cứng bán phần | Nền / Piece | 1.200.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ làm nền hàm nhựa dẻo bán phần | Nền / Piece | 1.800.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ làm răng nhựa tháo lắp thường | Răng / Tooth | 250.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ làm răng nhựa tháo lắp cao cấp | Răng / Tooth | 500.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ làm nền hàm nhựa cứng toàn phần | Nền / Piece | 2.500.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ làm nền hàm nhựa dẻo toàn phần | Nền / Piece | 4.000.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ gia cố thêm lưới trên nền hàm nhựa cứng bán phần | Hàm giả / Piece | 300.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ gia cố thêm lưới trên nền hàm nhựa cứng toàn phần | Hàm giả / Piece | 1.000.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ hàm khung kim loại toàn phần | Hàm giả / Piece | 4.000.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ hàm khung titan toàn phần | Hàm giả / Piece | 5.000.000 ₫ | ||||||||||
Gói phục hình răng giả tháo lắp | Trọn gói / Package | Giá liên hệ | ||||||||||
Gói răng giả tháo lắp trên implant | Trọn gói / Package | Giá liên hệ | ||||||||||
Gói răng giả tháo lắp trên implant và thanh bar | Trọn gói / Package | Giá liên hệ | ||||||||||
Gói phục hình răng giả tháo lắp | Trọn gói / Package | Giá liên hệ |
Dịch vụ khác
Dịch vụ | Đơn vị | Giá | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dịch vụ cắt phanh môi / thắng môi | Lần / Session | 1.600.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ cắt phanh lưỡi / thắng lưỡi | Lần / Session | 1.600.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ phẫu thuật bộc lộ răng ngầm | Răng / Tooth | 2.400.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ giảm mòn răng do nghiến răng bằng máng nhai mềm | Cặp máng / Pair | 800.000 ₫ | ||||||||||
Dịch vụ làm máng nhai cứng chống chấn thương khi chơi thể thao hoặc nghiến răng | Cặp máng / Pair | 2.400.000 đ | ||||||||||
Dịch vụ lắp máng thư giãn cơ khớp thái dương hàm | Cặp máng / Pair | 8.000.000 đ | ||||||||||
Dịch vụ chích rạch áp xe | Răng / Tooth | 400.000 đ | ||||||||||
Dịch vụ bôi Flouride phòng ngừa sâu răng, giảm ê buốt (người lớn) | Hai hàm | 400.000 đ | ||||||||||
Dịch vụ trám sealant ngừa sâu (người lớn) | Một hàm | 200.000 đ | ||||||||||
Lấy cao răng - điều trị một buổi | Hai hàm | 150.000 đ | ||||||||||
Lấy cao răng - điều trị hai buổi trở lên | Hai hàm | 300.000 đ | ||||||||||
Dịch vụ đặt đam cao su cô lập | Lần đặt / Session | 800.000 đ | ||||||||||
Dịch vụ làm hàm duy trì bằng máng trong suốt (Essix) | Một hàm / Arch | 1.000.000 đ | ||||||||||
Dịch vụ làm hàm duy trì Hawley | Một hàm / Arch | 1.500.000 đ | ||||||||||
Dịch vụ gắn cung duy trì mặt trong | Một hàm / Arch | 500.000 đ | ||||||||||
Dịch vụ tháo mắc cài và làm vệ sinh răng làm sạch composite (cho khách ngoài) | Một hàm / Arch | 1.000.000 đ | ||||||||||
Dịch vụ gắn lại mắc cài bị bong (trường hợp còn giữ lại mắc cài) cho khách hàng ngoài | Cái | 200.000 đ |