Để giúp quý khách hàng dễ dàng lựa chọn và trải nghiệm các dịch vụ nha khoa như niềng răng trong suốt Invisalign, niềng răng mắc cài, trồng răng Implant hay răng sứ thẩm mỹ,… với chất lượng và chi phí tốt nhất, Nha khoa Parkway gửi tới khách hàng bảng giá dịch vụ nha khoa cơ bản. Để biết thêm các thông tin khuyến mãi ở thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng để lại thông tin hoặc chat với Parkway để được tư vấn cụ thể.
Bảng giá niềng răng trong suốt Invisalign
DỊCH VỤ INVISALIGN | Đơn vị | Giá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức) | Giá niêm yết – KV 2 (HN) | Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh) |
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Express (một hàm) | Ca | 36.000.000 VNĐ | 34.000.000VNĐ | 34.000.000VNĐ |
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Express (hai hàm) | Ca | 43.000.000 VNĐ | 41.000.000 VNĐ | 41.000.000 VNĐ |
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Lite (một hàm) | Ca | 61.000.000 VNĐ | 58.000.000 VNĐ | 58.000.000 VNĐ |
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Lite (hai hàm) | Ca | 77.000.000 VNĐ | 73.000.000 VNĐ | 73.000.000 VNĐ |
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Moderate (một hàm) | Ca | 81.000.000 VNĐ | 77.000.000 VNĐ | 77.000.000 VNĐ |
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Moderate (hai hàm) | Ca | 101.000.000 VNĐ | 98.000.000₫ | 98.000.000₫ |
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Comprehensive (3 năm) | Ca | 120.000.000₫ | 117.000.000 VNĐ | 117.000.000 VNĐ |
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Comprehensive (5 năm) | Ca | 133.000.000 VNĐ | 127.000.000 VNĐ | 127.000.000 VNĐ |
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Teen Moderate (1 Hàm) | Ca | 81.000.000 VNĐ | 77.000.000 VNĐ | 77.000.000 VNĐ |
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Teen Moderate (2 Hàm) | Ca | 101.000.000 VNĐ | 98.000.000 VNĐ | 98.000.000 VNĐ |
Gói chỉnh nha bằng hệ thống khay niềng Invisalign Teen Comprehensive | Ca | 133.000.000 VNĐ | 127.000.000 VNĐ | 127.000.000 VNĐ |
Dịch vụ đặt khay Invisalign thay thế theo yêu cầu (do bệnh nhân làm mất khay) | Cặp khay | 2.000.000 VNĐ | 2.000.000 VNĐ | 2.000.000 VNĐ |
Hàm duy trì chính hãng Vivera Retainer | Một cặp hàm | 5.000.000 VNĐ | 5.000.000 VNĐ | 5.000.000 VNĐ |
Bảng giá niềng răng mắc cài
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI TIẾT KIỆM | Đơn vị | Giá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức) | Giá niêm yết – KV 2 (HN) | Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh) |
Gói niềng răng mắc cài kim loại tiết kiệm – Mức độ 1 | Ca | 28.000.000₫ | 26.000.000₫ | 22.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài kim loại tiết kiệm – Mức độ 2 | Ca | 33.000.000₫ | 31.000.000₫ | 27.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài kim loại tiết kiệm – Mức độ 3 | Ca | 35.000.000₫ | 33.000.000₫ | 29.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài sứ/ pha lê tiết kiệm – Mức độ 1 | Ca | 38.000.000₫ | 36.000.000₫ | 33.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài sứ/ pha lê tiết kiệm – Mức độ 2 | Ca | 43.000.000₫ | 41.000.000₫ | 36.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài sứ/ pha lê tiết kiệm – Mức độ 3 | Ca | 46.000.000₫ | 43.000.000₫ | 38.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài kim loại tự động tiết kiệm – Mức độ 1 | Ca | 38.000.000₫ | 36.000.000₫ | 33.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài kim loại tự động tiết kiệm – Mức độ 2 | Ca | 43.000.000₫ | 41.000.000₫ | 36.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài kim loại tự động tiết kiệm – Mức độ 3 | Ca | 46.000.000₫ | 43.000.000₫ | 37.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài sứ tự động tiết kiệm – Mức độ 1 | Ca | 46.000.000₫ | 44.000.000₫ | 38.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài sứ tự động tiết kiệm – Mức độ 2 | Ca | 54.000.000₫ | 51.000.000₫ | 45.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài sứ tự động Tiết kiệm – Mức độ 3 | Ca | 56.000.000₫ | 53.000.000₫ | 47.000.000₫ |
NIỀNG RĂNG MẮC CÀI TRUYỀN THỐNG | Đơn vị | Giá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức) | Giá niêm yết – KV 2 (HN) | Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh) |
Gói niềng răng mắc cài kim loại – Mức độ 1 | Ca | 34.000.000₫ | 32.500.000₫ | 29.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài kim loại – Mức độ 2 | Ca | 39.000.000₫ | 37.000.000₫ | 33.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài kim loại – Mức độ 3 | Ca | 42.000.000₫ | 40.000.000₫ | 35.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài sứ/ pha lê – Mức độ 1 | Ca | 44.000.000₫ | 41.000.000₫ | 36.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài sứ/ pha lê – Mức độ 2 | Ca | 51.000.000₫ | 48.000.000₫ | 43.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài sứ/ pha lê – Mức độ 3 | Ca | 54.000.000₫ | 50.000.000₫ | 45.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài kim loại tự động – Mức độ 1 | Ca | 43.000.000₫ | 41.000.000₫ | 36.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài kim loại tự động – Mức độ 2 | Ca | 51.000.000₫ | 48.000.000₫ | 43.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài kim loại tự động – Mức độ 3 | Ca | 53.000.000₫ | 50.000.000₫ | 45.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài sứ tự động – Mức độ 1 | Ca | 56.000.000₫ | 54.000.000₫ | 51.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài sứ tự động – Mức độ 2 | Ca | 64.000.000₫ | 60.000.000₫ | 57.000.000₫ |
Gói niềng răng mắc cài sứ tự động – Mức độ 3 | Ca | 66.000.000₫ | 62.000.000₫ | 59.000.000₫ |
Bảng giá răng sứ thẩm mỹ
DỊCH VỤ BỌC SỨ/ CHỤP SỨ/ DÁN VENEER THẨM MỸ |
Đơn vị | Giá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức) | Giá niêm yết – KV 2 (HN) | Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh) |
Dịch vụ bọc sứ Emax thẩm mỹ (BH 5 năm) | Răng | 7,000,000₫ | 6,000,000₫ | 6,000,000₫ |
Dịch vụ bọc sứ Lisi thẩm mỹ (BH 5 năm) | Răng | 10,000,000₫ | 8,000,000₫ | 8,000,000₫ |
Dịch vụ dán sứ veneer Emax thẩm mỹ (BH 5 năm) | Răng | 8,000,000₫ | 7,000,000₫ | 7,000,000₫ |
Dịch vụ dán sứ veneer Lisi thẩm mỹ (BH 5 năm) | Răng | 11,000,000₫ | 9,000,000₫ | 9,000,000₫ |
Dịch vụ bọc sứ/ chụp sứ/ răng sứ trên implant Zirconia DMax/ DDBIO (BH 5 năm) | Răng | 4,000,000₫ | 3,500,000₫ | 3,500,000₫ |
Dịch vụ bọc sứ/ chụp sứ/ răng sứ trên implant Cercon/ Nacera/ Cercon HT/ Zorlid Ceramill (BH 07 năm) | Răng | 7,000,000₫ | 8,000,000₫ |
8,000,000₫ |
Dịch vụ bọc sứ/ chụp sứ/ răng sứ trên implant Zircad Prime/ Lava (BH 10 năm) | Răng | 10,000,000₫ | 8,000,000₫ | 8,000,000₫ |
Bảng giá điều trị bệnh lý
Trồng răng Implant – Trồng răng giả
CÁC GÓI IMPLANT ĐƠN LẺ | Đơn vị | Giá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức) | Giá niêm yết – KV 2 (HN) | Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh) |
Cấy ghép implant trọn gói – Silver Package TIẾT KIỆM 30% – Implant Dentium + khớp nối cá nhân hoá (sứ/ kim loại) + răng sứ Zirconia DMax + ghép 0.25cc bột xương* + ghép 01 màng bất kì (màng Dentium/ Collprotect Straumann) | Răng | 21.000.000₫ | 18.200.000₫ | 18.200.000₫ |
Cấy ghép implant trọn gói – Gold Package TIẾT KIỆM 30% – Implant Acqua + khớp nối cá nhân hoá (sứ/ kim loại) + răng sứ Cercon HT + ghép 0.25cc bột xương* + ghép 01 màng bất kì (màng Dentium/ Collprotect Straumann) | Răng | 29.400.000₫ | 25.550.000₫ | 25.550.000₫ |
Cấy ghép implant trọn gói – Platinum Package TIẾT KIỆM 15% – Implant BLT SLActive + khớp nối cá nhân hoá (sứ/ kim loại) + răng sứ Zircad Prime + ghép 0.25 cc bột xương* + ghép 01 màng bất kì (màng Dentium/ Collprotect Straumann) | Răng | 48.450.000₫ | 45.475.000₫ | 45.475.000₫ |
TRỤ IMPLANT + KHỚP NỐI TIÊU CHUẨN | Đơn vị | Giá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức) | Giá niêm yết – KV 2 (HN) | Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh) |
Hệ thống Implant Dentium, dòng Super Line/ NR line/ SlimLine | Trụ + khớp nối | 16.000.000₫ | 14.000.000₫ | 14.000.000₫ |
Hệ thống Implant Neodent, dòng Acqua | Trụ + khớp nối | 25.000.000₫ | 22.000.000₫ | 22.000.000₫ |
Hệ thống Implant Straumann, dòng BLT SLA | Trụ + khớp nối | 32.000.000₫ | 32.000.000₫ | 32.000.000₫ |
Hệ thống Implant Straumann, dòng BLT SLActive | Trụ + khớp nối | 37.000.000₫ | 37.000.000₫ | 37.000.000₫ |
Hệ thống Implant Straumann, dòng BLX SLActive | Trụ + khớp nối | 45.000.000₫ | 45.000.000₫ | 45.000.000₫ |
Nhổ răng
NHỔ RĂNG | Đơn vị | Giá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức) | Giá niêm yết – KV 2 (HN) | Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh) |
Dịch vụ nhổ răng lung lay | Răng | 350.000₫ | 300.000₫ | 250.000₫ |
Dịch vụ nhổ răng thừa/ răng kẹ | Răng | 500.000₫ | 450.000₫ | 400.000₫ |
Dịch vụ nhổ răng cửa | Răng | 500.000₫ | 450.000₫ | 400.000₫ |
Dịch vụ nhổ răng nanh, răng hàm nhỏ (răng cối nhỏ) | Răng | 700.000₫ | 600.000₫ | 500.000₫ |
Dịch vụ nhổ răng hàm lớn/răng cối lớn/ nhổ chân răng | Răng | 1.250.000₫ | 1.000.000₫ | 750.000₫ |
Dịch vụ nhổ răng khôn thông thường (mọc thẳng, chân trụ) | Răng | 1.500.000₫ | 1.200.000₫ | 900.000₫ |
Dịch vụ tiểu phẫu nhổ răng khôn mọc lệch/ chân xoè – trường hợp không yêu cầu mở xương | Răng | 2.500.000₫ | 2.200.000₫ | 1.800.000₫ |
Dịch vụ tiểu phẫu nhổ răng khôn mọc lệch/chân xoè – trường hợp có yêu cầu mở xương | Răng | 4.500.000₫ | 3.500.000₫ | 2.500.000₫ |
Dịch vụ tiểu phẫu nhổ răng mọc ngầm – có yêu cầu mở xương | Răng | 5.500.000₫ | 4.000.000₫ | 3.000.000₫ |
Dịch vụ phẫu thuật lấy chóp răng gẫy (cho BN nhổ răng tại nơi khác bị sót) | Răng | 2.000.000₫ | 1.500.000₫ | 1.000.000₫ |
Phụ phí dịch vụ nhổ răng bằng máy Piezotome hoặc từ tính | Răng | 2.000.000₫ | 1.500.000₫ | 1.000.000₫ |
Phục hình răng – Hàn trám răng – Chụp răng sứ
TRÁM RĂNG | Đơn vị | Giá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức) | Giá niêm yết – KV 2 (HN) | Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh) |
Dịch vụ hàn trám răng sâu mặt nhai | Vết trám | 350.000₫ | 250.000₫ | 150.000₫ |
Dịch vụ hàn trám răng sâu mặt bên | Vết trám | 450.000₫ | 350.000₫ | 250.000₫ |
Dịch vụ hàn trám cổ răng | Vết trám | 450.000₫ | 350.000₫ | 250.000₫ |
Dịch vụ hàn trám răng thẩm mỹ (đóng kín khe hở răng cửa, phục hình răng cửa mẻ góc) | Vết trám | 650.000₫ | 550.000₫ | 450.000₫ |
Dịch vụ trám răng bằng sứ Emax (Inlay/onlay) – BH 5 năm | Vết trám | 4.500.000₫ | 3.500.000₫ | 2.500.000₫ |
Dịch vụ trám răng bằng sứ Lisi (Inlay/onlay) – BH 5 năm | Vết trám | 5.000.000₫ | 4.000.000₫ | 3.000.000₫ |
Điều trị tủy
ĐIỀU TRỊ TỦY | Đơn vị | Giá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức) | Giá niêm yết – KV 2 (HN) | Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh) |
Dịch vụ điều trị tuỷ cho răng cửa/ răng nanh | Răng | 1.500.000₫ | 1.000.000₫ | 800.000₫ |
Dịch vụ điều trị tuỷ cho răng hàm nhỏ | Răng | 2.000.000₫ | 1.500.000₫ | 1.200.000₫ |
Dịch vụ điều trị tuỷ cho răng hàm lớn/ răng khôn hàm dưới | Răng | 2.500.000₫ | 2.000.000₫ | 1.500.000₫ |
Dịch vụ điều trị tuỷ cho răng hàm lớn/ răng khôn hàm trên | Răng | 3.000.000₫ | 2.500.000₫ | 2.000.000₫ |
Dịch vụ phục hồi thân răng sau điều trị tủy (Tái tạo cùi răng bằng thạch anh làm sẵn) |
Chốt | 1.000.000₫ | 800.000₫ | 600.000₫ |
Dịch vụ phục hồi thân răng sau điều trị tủy (Tái tạo cùi răng bằng titan) |
Chốt | 1.500.000₫ | 1.200.000₫ | 1.000.000₫ |
Dịch vụ phục hồi thân răng sau điều trị tủy (Tái tạo cùi răng bằng zirconia) |
Chốt | 2.000.000₫ | 1.500.000₫ | 1.200.000₫ |
Dịch vụ điều trị lại cho răng cửa/ răng hàm nhỏ (Răng đã điều trị tủy không đạt) |
Răng | 3.000.000₫ | 2.500.000₫ | 2.000.000₫ |
Dịch vụ điều trị lại cho răng hàm lớn/ răng khôn (Răng đã điều trị tủy không đạt) |
Răng | 4.000.000₫ | 3.500.000₫ | 3.000.000₫ |
Dịch vụ cắt chóp, nạo nang, trám ngược bằng MTA | Răng | 4.500.000₫ | 4.000.000₫ | 2.500.000₫ |
Dịch vụ che tủy bằng Dycal khi răng bị chấn thương lộ tủy | Răng | 500.000₫ | 400.000₫ | 300.000₫ |
Phụ phí điều trị tuỷ bằng MTA | Răng | 600.000₫ | 500.000₫ | 400.000₫ |
Dịch vụ bọc/ chụp răng bán phần endocrown bằng sứ Emax | Răng | 5.500.000₫ | 4.500.000₫ | 4.000.000₫ |
Dịch vụ bọc/ chụp răng bán phần endocrown bằng sứ Lisi | Răng | 7.000.000₫ | 6.000.000₫ | 5.500.000₫ |
Điều trị phòng ngừa – Lấy cao răng
CHĂM SÓC, PHÒNG NGỪA | Đơn vị | Giá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức) | Giá niêm yết – KV 2 (HN) | Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh) |
Lấy cao răng – điều trị một buổi | Lần | 350.000₫ | 250.000₫ | 150.000₫ |
Lấy cao răng – điều trị hai buổi trở lên | Ca | 700.000₫ | 500.000₫ | 300.000₫ |
Dịch vụ bôi Flouride phòng ngừa sâu răng, giảm ê buốt (người lớn) | Lần bôi | 500.000₫ | 400.000₫ | 300.000₫ |
Dịch vụ trám sealant ngừa sâu (người lớn) | Răng | 250.000₫ | 200.000₫ | 150.000₫ |
Bảng giá tẩy trắng răng
THẨM MỸ RĂNG | Đơn vị | Giá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức) | Giá niêm yết – KV 2 (HN) | Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh) |
Dịch vụ tẩy trắng răng Zoom Laser (Không bao gồm tái khoáng và máng cá nhân) | Lần | 2.000.000₫ | 1.500.000₫ | 1.000.000₫ |
Dịch vụ tẩy trắng răng Laser Express (Không bao gồm tái khoáng và máng cá nhân) | Lần | 1.000.000₫ | 800.000₫ | 600.000₫ |
Tuýp thuốc tái khoáng Opalescence 10% (Mỹ) | Tuýp | 150.000₫ | 150.000₫ | 150.000₫ |
Tuýp thuốc tẩy trắng Opalescence 15% (Mỹ) | Tuýp | 150.000₫ | 150.000₫ | 150.000₫ |
Tuýp thuốc tẩy trắng Opalescence 20% (Mỹ) | Tuýp | 170.000₫ | 170.000₫ | 170.000₫ |
Máng tẩy trắng cá nhân | Cặp máng | 500.000₫ | 400.000₫ | 300.000₫ |
Dịch vụ tiểu phẫu tạo hình đường lợi / cắt nướu làm dài thân răng đơn giản | Răng | 750.000₫ | 500.000₫ | 400.000₫ |
Dịch vụ tiểu phẫu tạo hình đường lợi / cắt nướu làm dài thân răng CÓ MÀI CHỈNH XƯƠNG | Răng | 1.500.000₫ | 1.000.000₫ | 800.000₫ |
Dịch vụ tiểu phẫu tạo hình đường lợi / cắt nướu làm dài thân răng đơn giản NGUYÊN HÀM | HÀM | 6.000.000₫ | 4.000.000₫ | 3.000.000₫ |
Dịch vụ tiểu phẫu tạo hình đường lợi / cắt nướu làm dài thân răng NGUYÊN HÀM, CÓ MÀI CHỈNH XƯƠNG | HÀM | 10.000.000₫ | 8.000.000₫ | 6.000.000₫ |
Bảng giá nha khoa trẻ em
NHA TRẺ EM | Đơn vị | Giá niêm yết – KV 1 (BD, HCM, Thủ Đức) | Giá niêm yết – KV 2 (HN) | Giá niêm yết – KV 3 (BN, Vinh) |
Lấy cao răng trẻ em – điều trị một buổi | Lần | 150.000₫ | 100.000₫ | 100.000₫ |
Dịch vụ bôi Flouride phòng ngừa sâu răng, giảm ê buốt (trẻ em) | Lần bôi | 500.000₫ | 400.000₫ | 300.000₫ |
Dịch vụ bôi SDF phòng ngừa sâu răng (trẻ em) | Hàm | 1.000.000₫ | 800.000₫ | 700.000₫ |
Dịch vụ trám sealant ngừa sâu (trẻ em) | Răng | 250.000₫ | 200.000₫ | 150.000₫ |
Dịch vụ nhổ răng sữa bôi tê | Răng | 100.000₫ | 50.000₫ | 50.000₫ |
Dịch vụ nhổ răng sữa tiêm tê | Răng | 200.000₫ | 150.000₫ | 100.000₫ |
Dịch vụ hàn trám răng sữa bị sâu | Vết trám* | 250.000₫ | 200.000₫ | 150.000₫ |
Dịch vụ điều trị tuỷ răng | Răng | 800.000₫ | 600.000₫ | 400.000₫ |
Dịch vụ điều trị tuỷ răng | Răng | 1.000.000₫ | 800.000₫ | 600.000₫ |
Dịch vụ bọc mão kim loại có sẵn cho răng sữa | Răng | 1.100.000₫ | 900.000₫ | 700.000₫ |
Dịch vụ bọc mão kim loại răng sữa cá nhân hóa | Răng | 1.500.000₫ | 1.000.000₫ | 1.000.000₫ |
Dịch vụ bọc mão sứ cho răng sữa cá nhân hóa | Răng | 3.500.000₫ | 2.500.000₫ | 2.000.000₫ |